Sữa tươi tiệt trùng
Sữa Tươi Tiệt Trùng Ít Đường
Xem chi tiết thành phần dinh dưỡng + Ẩn chi tiết thành phần dinh dưỡng -Thành phần dinh dưỡng trung bình trong 100ml/Nutrition Information Per 100 ml
- Năng lượng/Energy 74,5 kcal
- Chất đạm/Protein 3,0 g
- Chất béo/Fat 3,6 g
- Hydrat cacbon/Carbohydrate 7,5 g
- Vitamin A 105 IU
- Vitamin D3 15 IU
- Vitamin B2 120 mcg
- Canxi/Calcium 110 mg
- Magiê/Magnesium 9,0 mg
- Kẽm/Zinc 0,4 mg
Các chất dinh dưỡng có sẵn trong sữa tươi và hàm lượng không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
Sữa Tươi Tiệt Trùng Không Đường
Xem chi tiết thành phần dinh dưỡng + Ẩn chi tiết thành phần dinh dưỡng -Thành phần dinh dưỡng trung bình trong 100ml/Nutrition Information Per 100 ml
- Năng lượng/Energy 64,4 kcal
- Chất đạm/Protein 3,2 g
- Chất béo/Fat 3,8 g
- Hydrat cacbon/Carbohydrate 4,4 g
- Vitamin A 120 IU
- Vitamin D3 20 IU
- Vitamin B2 120 mcg
- Canxi/Calcium 110 mg
- Magiê/Magnesium 9,0 mg
- Kẽm/Zinc 0,4 mg
Các chất dinh dưỡng có sẵn trong sữa tươi và hàm lượng không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
-
GIÀU CANXI
-
ĐẠM SỮA TỰ NHIÊN
-
CHẤT BÉO CÂN ĐỐI
Sữa tươi thanh trùng
Sữa Tươi Thanh Trùng Ít Đường
Xem chi tiết thành phần dinh dưỡng + Ẩn chi tiết thành phần dinh dưỡng -Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100ml sản phẩm
- Năng lượng/Energy 74,5 kcal
- Năng lượng/Energy 3,0 g
- Chất béo/Fat 3,6 g
- Carbohydrate 7,5 g
- Vitamin A 120 IU
- Vitamin D3 20 IU
- Vitamin B2 120 mcg
- Canxi/Calcium 110 mg
- Magiê/Magnesium 9 mg
- Kẽm/Zinc 0,4 mg
Các chất dinh dưỡng có sẵn trong sữa tươi và hàm lượng không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
Sữa Tươi Thanh Trùng Không Đường
Xem chi tiết thành phần dinh dưỡng + Ẩn chi tiết thành phần dinh dưỡng -Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100 ml sản phẩm
- Năng lượng/Energy 64,5 kcal
- Chất đạm/Protein 3,2 g
- Chất béo/Fat 3,8 g
- Carbohydrate 4,4 g
- Vitamin A 150 IU
- Vitamin D3 20 IU
- Vitamin B2 120 mcg
- Canxi/Calcium 105 mg
- Magiê/Magnesium 9 mg
- Kẽm/Zinc 0,4 mg
Các chất dinh dưỡng có sẵn trong sữa tươi và hàm lượng không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
-
GIÀU CANXI
-
ĐẠM SỮA TỰ NHIÊN
-
CHẤT BÉO CÂN ĐỐI
Sữa chua
Sữa Chua Ăn
Xem chi tiết thành phần dinh dưỡng + Ẩn chi tiết thành phần dinh dưỡng -Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g sản phẩm
- Năng lượng 160 kcal
- Chất đạm 3,0 g
- Chất béo 3,4 g
- Carbohydrate 14,5 g
- Canxi 101 mg
- Vitamin A 100 IU
- Vitamin D3 20 IU
Các chất dinh dưỡng có sẵn trong sữa tươi và hàm lượng không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
Sữa Chua Uống
Xem chi tiết thành phần dinh dưỡng + Ẩn chi tiết thành phần dinh dưỡng -Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100ml sản phẩm
- Năng lượng/Energy 94 kcal
- Chất đạm/Protein 2,9 g
- Chất béo/Fat 3,6 g
- Carbohydrate 12,5 g
- Vitamin A 120 IU
- Vitamin D3 20 IU
- Vitamin B2 120 mcg
- Canxi/Calcium 105 mg
- Magiê/Magnesium 9,5 mg
- Kẽm/Zinc 0,3 mg
- Lysin 190 mg
- Biotin 6,6 mcg
Các chất dinh dưỡng có sẵn trong sữa tươi và hàm lượng không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
-
GIÀU CANXI
-
ĐẠM SỮA TỰ NHIÊN
-
CHẤT BÉO CÂN ĐỐI